• [ 定義 ]

    n

    định nghĩa/sự định nghĩa
    さまざまな定義 :các loại định nghĩa
    その難解な言葉の適切な定義 :định nghĩa thích hợp của từ khó hiểu này

    [ 定義する ]

    vs

    định nghĩa
    この辞書は「イエスマン」を「雇い主・指導者などの意見に常に同意する人」と定義している。: Quyển từ điển này định nghĩa "Yes man" là "người luôn đồng ý với ý kiến của ông chủ hoặc người lãnh đạo".

    [ 提議 ]

    n

    lời đề nghị
    会議の最終陳述で提議された不愉快な発言を引用する :trích dẫn về lời đề nghị không thiện chí được đưa ra trong bản báo cáo của hội nghị
    議会の休会を提議します :tôi đề nghị hoãn cuộc họp lại
    その問題に関して私に提議したいことがあります.:tôi đã có lời đề nghị liên quan đến vấn đề này

    Kỹ thuật

    [ 定義 ]

    định nghĩa [Definition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X