• [ 定型 ]

    n

    hình dạng cố định/hình dạng thông thường
    非定型の菌株 :hình dạng không thông thường của một loại nấm
    定型の表現 :biểu hiện hình dạng cố định

    [ 定形 ]

    n

    hình dạng cố định/hình dạng thông thường
    定形のないこと :không có hình dạng cố định

    [ 提携 ]

    n

    sự hợp tác
    当社はT社と技術提携している。: Công ty chúng tôi có sự hợp tác về công nghệ với công ty T.

    [ 梯形 ]

    / THÊ HÌNH /

    n

    Hình thang
    梯形編成にする :(dàn quân) theo hình bậc thang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X