• [ 低血圧 ]

    n

    bệnh huyết áp thấp

    [ 低血圧 ]

    / ĐÊ HUYẾT ÁP /

    n

    huyết áp thấp
    朝はどうも苦手。やっぱり、低血圧のせいかなあ。 :sáng nay tôi không khỏe lắm, có lẽ vì huyết áp thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X