• [ 抵抗 ]

    n

    trở kháng
    電気抵抗: Điện trở
    sự đề kháng/sự kháng cự
    健康な肉体は細菌や病気に対する抵抗力が強い。: Một cơ thể khoẻ mạnh có sức đề kháng mạnh với vi khuẩn và bệnh tật.
    kháng

    [ 抵抗する ]

    vs

    đề kháng/kháng cự
    敵はあくまで抵抗するだろう。: Kẻ địch có lẽ sẽ kháng cự đến cùng.

    Kỹ thuật

    [ 抵抗 ]

    điện trở [resistance]

    Tin học

    [ 抵抗 ]

    điện trở [(electrical) resistance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X