• [ 偵察 ]

    n

    trinh sát

    [ 偵察する ]

    vs

    trinh sát/ thăm dò
    ライバル会社の機密データを偵察する :thăm dò dữ liệu bí mật của công ty RIVAL

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X