• [ 停車 ]

    n

    sự dừng xe
    3番線の停車中の電車は軽井沢行きです。: Tàu điện đang dừng ở đường số 3 sẽ đi Karuizawa.

    [ 停車する ]

    vs

    dừng xe
    電車が完全に停車するまでセキをお立ちならないでください。: Xin đừng rời chỗ ngồi cho đến khi tàu dừng hẳn lại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X