• [ 定収入 ]

    / ĐỊNH THU NHẬP /

    n

    Thu nhập cố định
    定収入のある :có thu nhập cố định
    定収入のある個人 :người có thu nhập cố định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X