• [ 廷臣 ]

    n

    quan cận thần

    [ 艇身 ]

    n

    chiều dài của tàu
    一艇身の差で勝つ :thắng nhờ vào sự khác nhau về chiều dài tàu

    [ 逓信 ]

    n

    thông tin
    逓信省: Bộ thông tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X