• [ 停戦 ]

    n

    đình chiến

    [ 停戦 ]

    / ĐÌNH CHIẾN /

    n

    Sự đình chiến/sự ngừng bắn
    停戦および迅速な計画の実行をもたらす :mang lại sự đình chiến và việc thực hiện kế hoạch nhanh chónh
    停戦という当面の目標を達成する :đạt được mục tiêu trước mắt là đình chiến

    Kinh tế

    [ 停船 ]

    lưu tàu [detention]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X