• [ 提訴 ]

    n

    sự đưa ra kiện/sự theo kiện
    提訴者 :người đi kiện
    提訴準備をする :chuẩn bị tài liệu cho một vụ kiện
    ダンピング提訴 :kiện bán phá giá
    アンチダンピング提訴 :vụ kiện chống bán phá giá

    [ 提訴する ]

    vs

    đưa ra kiện/theo kiện
    その大手ソフトウェア会社を提訴する :kiện nhà sản xuất phần mềm lớn
    スポーツ仲裁裁判所に提訴する :đệ trình đơn kiện lên tòa án phân xử những vấn đề về thể thao
    問題を国際裁判所に提訴する :kiện lên ban trọng tài quốc tế

    Kinh tế

    [ 提訴 ]

    kiện [action/action at law]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X