• [ 貞操 ]

    n

    trinh tháo/trinh tiết
    貞操を守る :bảo vệ tiết tháo

    [ 逓送 ]

    n

    sự gửi dần dần/gửi theo thứ tự
    (救急車)逓送所: nơi trung chuyển (xe cứu thương)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X