• [ 低速 ]

    / ĐÊ TỐC /

    n

    bánh răng số thấp

    [ 定則 ]

    / ĐỊNH TẮC /

    n

    luật lệ/quy tắc

    Kỹ thuật

    [ 低速 ]

    tốc độ thấp [slow speed]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X