• [ 低俗 ]

    / ĐÊ TỤC /

    n

    sự thô tục
    ジェーンは父親の低俗なコメントにびっくりした :Jane ngạc nhiên lời bình luận thô tục của cha mình
    彼女の低俗な意見は皆に無視された :ý kiến thô tục của cô ấy bị mọi người coi thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X