• [ 邸宅 ]

    n

    tòa biệt thự
    映画スターは丘の上の大邸宅に住んでいた :ngôi sao điện ảnh sống trong một lâu đài lớn ở trên đồi
    大邸宅の金めっきの門は、観光スポットとなった :cái cổng mạ vàng của tòa lâu đài đã trở thành thứ hấp dẫn khách du lịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X