• [ 低地 ]

    n

    đất thấp
    低地に生える草 :cỏ trồng ở vùng đất thấp
    高地の気温はここの低地の気温よりもずっと低い :nhiệt độ ở vùng đất cao thì lạnh hơn nhiều so với vùng đất thấp

    [ 偵知 ]

    / TRINH TRI /

    n

    sự do thám

    [ 定置 ]

    / ĐỊNH TRÍ /

    n

    Cố định
    定置機関 :máy để cố định
    定置機関運転技師 :kỷ sư vận chuyển máy cố định

    [ 碇置 ]

    / * TRÍ /

    n

    Sự thả neo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X