• [ 定着 ]

    n

    sự có chỗ đứng vững chắc
    định hình

    [ 定着する ]

    vs

    có chỗ đứng vững chắc
    テレビは生活の中に定着してきた。: Tivi có một chỗ đứng vững chắc trong đời sống sinh hoạt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X