• [ 亭亭 ]

    / ĐÌNH ĐÌNH /

    n

    Cao ngất/sừng sững
    亭亭たる大木: cây cao sừng sững

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X