• [ 定点 ]

    / ĐỊNH ĐIỂM /

    n

    điểm cố định
    定義定点 :điểm định nghĩa
    気象観測定点 :trạm quan sát khí tượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X