• [ 低電圧 ]

    n

    điện thế thấp

    Kỹ thuật

    [ 低電圧 ]

    điện áp thấp [low voltage]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X