• [ 抵当 ]

    n

    khoản cầm cố/sự cầm cố
    私は家を抵当に入れて銀行から500万円借り出した。: Tôi đem đặt ngôi nhà để vay 50 triệu yên của ngân hàng.
    cầm đồ

    [ 釘頭 ]

    / ĐINH ĐẦU /

    n

    đầu đinh

    Kinh tế

    [ 抵当 ]

    cầm cố [hypothecation]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X