• [ 帝徳 ]

    / ĐẾ ĐỨC /

    n

    đức độ của hoàng đế

    [ 提督 ]

    / ĐỀ ĐỐC /

    n

    Đô đốc/đô đốc hải quân/đề đốc
    有名な提督 :người đô đốc nổi tiếng
    ペリー提督の黒船の到来 :đoàn tàu đen của đô đốc hải quân Perry cập bến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X