• [ 低能 ]

    n

    sự thiểu năng/sự khờ dại/sự kém thông minh
    近ごろのテレビときたら、低能番組ばかりだ。 :trong thời gian gần đây, trên ti vi toàn các chương trình nhạt nhẽo

    adj-na

    thiểu năng/ bất tài
    低能なやつとそいつの持ってる金はすぐに当選することになっている。 :Thằng bất tài và tiền của nó cuối cùng đã trúng cử.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X