• [ 停泊日計算書 ]

    n

    bản kê thời gian bốc dỡ

    Kinh tế

    [ 停泊日計算書 ]

    bản kê khai thời gian bốc dỡ [laydays statement]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X