• [ 低頻度 ]

    / ĐÊ TẦN ĐỘ /

    n

    Tần số thấp
    低頻度発生 :phát sinh tần số thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X