• [ 低迷 ]

    n

    sự mờ mịt
    インターネットおよび電気通信業界の世界的な低迷 :sự mù mờ thế giới về internet và công nghiệp thông tin liên lạc viễn thông
    海外経済の低迷 :sự mù mờ về kinh tế nước ngoài

    [ 低迷する ]

    vs

    mờ mịt
    低迷する経済: một nền kinh tế mờ mịt

    [ 帝命 ]

    / ĐẾ MỆNH /

    n

    mệnh lệnh hoàng đế

    Kinh tế

    [ 低迷 ]

    sự trì trệ/suy thoái kinh tế [stagnation, economic downturn]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X