• [ 底面 ]

    / ĐỂ DIỆN /

    n

    mặt đáy
    底面積 :diện tích móng
    円錐底面の楕円 :hình nón có mặt đáy là hình elip
    足底面の痛み :đau bàn chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X