• [ 低落 ]

    / ĐÊ LẠC /

    n

    sự rơi xuống/sự hạ xuống
    内閣支持率の低落 :tỷ lệ ủng hộ thấp cho nội các

    Kinh tế

    [ 低落 ]

    sụt (giá, tỷ giá, suất cước) [fall (in prices, in rates)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X