• [ 低利 ]

    / ĐÊ LỢI /

    n

    lãi thấp
    長期低利の条件で :điều kiện lãi thấp trong một thời gian dài
    あの銀行はかなりの低利子で担保付ローンを出しています。 :ngân hàng đó đưa ra lãi suất rất thấp đối với loại tiền cho vay có bảo đảm.

    [ 定理 ]

    n

    định lý

    [ 定理 ]

    / ĐỊNH LÝ /

    n

    Định lý/mệnh đề
    エネルギー定理 :định luật về năng lượng
    エルゴード定理 :nguyên lý về thực vật học
    2項定理 :định lý nhị thức

    Kỹ thuật

    [ 定理 ]

    định lý [theorem]
    Category: toán học [数学]
    Explanation: Quy tắc trong đại số học, thường được biểu thị bằng công thức.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X