• [ 低率 ]

    / ĐÊ XUẤT /

    n

    tỷ lệ thấp
    年金収入に対する州税が低率もしくはゼロの場所 :nơi đánh thuế thân với mức tỷ lệ rất thấp hoặc không đánh đối với thu nhập về hưu

    [ 定律 ]

    / ĐỊNH LUẬT /

    n

    luật định

    [ 定率 ]

    / ĐỊNH XUẤT /

    n

    tỷ lệ cố định
    定率減税 :giảm thuế theo tỷ lệ xác định
    ~に狙いを定めた定率減税を計画する :dự kiến cắt giảm thuế gánh nặng tạm thời nhằm ...
    定率強化 :sự tăng thêm tỷ lệ cố định
    定率強化スケジュール :kế hoạch tăng cường tỷ suất cố định

    [ 定立 ]

    / ĐỊNH LẬP /

    n

    Luận án/luận đề/luận điểm/luận cương

    [ 鼎立 ]

    / ĐỈNH LẬP /

    n

    đỉnh tam giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X