• [ 停留 ]

    / ĐÌNH LƯU /

    n

    sự dừng/sự trì hoãn
    バス停留所 :trạm xe buýt
    次の停留所で降りるのでブザーを押した。 :tôi ấn còi để xuống trạm xe buýt kế tiếp

    [ 底流 ]

    / ĐỂ LƯU /

    n

    dòng nước ngầm
    底流し刺し網漁の禁止 :cấm sử dụng lưới quét cá dưới đáy biển
    底流はありますか? :có dòng nước ngầm không?
    底流し刺し網漁の禁止 :cấm giăng lưới bắt cá trong dòng nước ngầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X