• [ 定量分析 ]

    / ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH /

    n

    Sự phân tích định lượng
    半定量分析 :sự phân tích bán định lượng
    有機定量分析 :sự phân tích định lượng hữu cơ

    Kỹ thuật

    [ 定量分析 ]

    phân tích định lượng [quantative analysis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X