• [ 定例 ]

    / ĐỊNH LIỆT /

    n

    Tính đều đặn
    定例会議が明日開かれる. :sẽ có một cuộc họp thường lệ vào sáng mai
    定例会見で :tại hội nghị thường kỳ
    定例閣議 :họp nội các định kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X