• [ 手掛かり ]

    n

    sự tóm lấy/sự cầm
    小松を手がかりに山に登る: túm lấy cây thông con leo lên núi
    đầu mối
    その古代文明については、多くの手掛かりがある。 :có rất nhiều đầu mối dẫn đến nền văn minh cổ xưa
    その研究で、古代文明の環境的な背景についての手掛かりが見つかった。 :cuộc nghiên cứu đã tìm ra đầu mối hoàn cảnh môi trường trong nền văn minh cổ đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X