• [ 手書き ]

    n

    bản viết

    [ 手描き ]

    / THỦ MIÊU /

    n

    sự vẽ tay/vẽ tay
    手描きの花瓶に百合の花を展示しました :Chúng tôi đang cắm hoa trong lọ hoa vẽ bằng tay
    彼は労を惜しまず、手描きをした :Anh ta không ngại bỏ công sức ra vẽ tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X