-
[ 手堅い ]
adj
ổn định (tình hình thị trường)
- ロブはとても慎重なので、手堅い株式にしか投資しない : Rob khá thận trọng
- anh ta chỉ đầu tư vào những chứng khoán ổn định
- Yチームに2対1と勝利し、Xチームはリーグタイトル防衛に手堅い出だしを見せた : Đội X đã bảo vệ chức vô địch của mình bằng một chiến thắng 2 - 1 chắc chắn trước đội Y.
chắc chắn/đáng tin cậy
- (人)に手堅い成功を実現させる :Bắt ~ phải thành công chắc chắn
- 経済的に手堅いことが判明する :Chứng tỏ chắc chắn là mang tính kinh tế.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ