• []

    n

    kình địch
    kẻ địch/kẻ thù
    強力な敵 :kẻ thù hùng mạnh
    恐ろしい敵 :kẻ tử thù
    2 人は敵同士だ.:2 người là kẻ thù của nhau
    国内と国外の敵 :kẻ thù trong và ngoài nước

    []

    n

    đích

    adj-na, suf

    mang tính chất
    経済的問題: Vấn đề mang tính kinh tế
    政治的事件: Sự kiện mang tính chính trị

    []

    n

    giặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X