• [ 敵意 ]

    n

    oán thù
    oan cừu
    không khí thù địch/suy nghĩ thù địch/sự thù địch
    彼は僕に敵意を示している。: Anh ta thể hiện sự thù địch đối với tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X