• [ 敵営 ]

    / ĐỊCH DOANH /

    n

    doanh trại kẻ thù

    [ 敵影 ]

    / ĐỊCH ẢNH /

    n

    bóng quân địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X