• [ 敵王 ]

    / ĐỊCH VƯƠNG /

    n

    vua đối phương (chơi cờ)

    [ 適応 ]

    n

    sự thích ứng
    生物は環境に適応しながら進化してきた。: Sinh vật vừa thích ứng với môi trường vừa tiến hoá.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X