• [ 摘果 ]

    / TRÍCH QUẢ /

    n

    việc tỉa bớt quả thừa
    摘果シーズン[期・時期] :mùa thu hoạch/mùa thu lượm

    [ 滴下 ]

    n

    sự nhỏ giọt
    排尿後尿滴下 :chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu
    滴下処理 :xử lý sự nhỏ giọt

    [ 滴下する ]

    vs

    nhỏ giọt
    ~をカバーガラス上に1滴滴下する : nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính
    脳脊髄液を試験管に滴下させる :nhỏ tuỷ dịch vào ống nghiệm
    外耳道に2~3滴の冷水を滴下する :nhỏ vài giọt nước lạnh vào lỗ tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X