• [ 敵側 ]

    / ĐỊCH TRẮC /

    n

    quân địch
    敵側に走る :bỏ theo địch
    敵側に立つ :đứng về phía địch
    激しい圧力が敵側からかかる中 :chịu áp lực rất lớn từ phía quân địch
    敵側スパイに対するスパイ :phản gián với gián điệp quân địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X