• [ 敵失 ]

    / ĐỊCH THẤT /

    n

    lỗi từ phía địch/sơ hở của đội bạn
    (野球で)敵失によって 1 点を加えた. :tôi đã được thêm một điểm vì sai sót từ phía đối thủ (bóng chày)
    敵失によって 1 点を加えた. :chúng tôi có thêm một lợi thế nhờ vào sự sơ hở của địch/ thêm 1 điểm do sở hở của đội bạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X