• [ 摘出 ]

    n

    sự rút ra/sự lấy ra
    急性摘出した :chọn lọc cấp tính
    外科手術によって摘出される :được lấy ra bằng phẫu thuật
    外科医は患者の臓器を摘出した :bác sỹ phẫu thuật đã lấy ra bộ phận nội tạng trong cơ thể của bệnh nhân

    [ 摘出する ]

    vs

    rút ra/lấy ra
    弾丸を摘出する: lấy viên đạn ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X