• [ 適性検査 ]

    / THÍCH TÍNH KIỂM TRA /

    n

    cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
    医学部適性検査 :bài trắc nghiệm trường Y
    音楽適性検査 :kiểm tra năng khiếu âm nhạc
    進学適性検査 をする:thi trắc nghiệm khả năng học lên cao
    宇宙飛行士としての適性検査を受けているのだ.:tôi tham dự cuộc thi trắc nghiệm khả năng như nhà du hành vũ trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X