• [ 敵弾 ]

    / ĐỊCH ĐÀN /

    n

    đạn địch
    敵弾の下を潜って進む :băng lên dưới làn đạn địch

    [ 擲弾 ]

    / TRỊCH ĐÀN /

    n

    Lựu đạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X