• [ 敵地 ]

    n

    đắc địa

    [ 敵地 ]

    / ĐỊCH ĐỊA /

    n

    Lãnh thổ của địch
    軍隊は敵地に深く突き進んでいった :quân đội đã lọt vào sâu bên trong lãnh thổ địch

    [ 適地 ]

    / THÍCH ĐỊA /

    n

    Chỗ thích hợp
    穀物栽培の適地 :đất thích hợp cho canh tác
    定着適地 :nơi an toàn
    工場適地 :chỗ thích hợp cho nhà máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X