• [ 適度 ]

    adj-na

    mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ
    適度な運動をすることは健康のためになる: sẽ tốt cho sức khoẻ nếu tập thể dục với mức độ thích hợp
    ほぼ毎日少なくとも_分間の適度な運動をする: tăng dần mức độ, ít nhất là __ phút với các hoạt động thích hợp hầu hết các ngày trong tuần
    適度な競争圧力を導入する :mang lại áp lực mang tính cạnh tranh phù hợp

    n

    mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/sự chừng mực/sự điều độ
    適度に運動する: vận động ở mức độ vừa phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X