• [ 適役 ]

    / THÍCH DỊCH /

    n

    vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc)
    この役をやらせるには、彼が一番適役だと確信しております。 :tôi tin rằng anh ấy là người thích hợp nhất cho công việc này
    するには適役 :vai trò thích hợp để làm ~

    [ 適薬 ]

    / THÍCH DƯỢC /

    n

    thuốc chỉ định
    至適薬剤を同定する :chỉ định loại thuốc phù hợp
    ~の適薬: thuốc chỉ định cho ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X