• []

    / ĐĨNH /

    n

    đòn bẩy

    [ 梃子 ]

    / ĐĨNH TỬ /

    n

    đòn bẩy
    事業は政府のてこ入れがあって急に活気を帯びてきた. .:Sau khi được Chính phủ ủng hộ, ngành kinh doanh đó đột nhiên hoạt động hiệu quả
    てこで持ち上げる :nâng bằng đòn bẩy

    n

    xà beng

    Kỹ thuật

    đòn bẩy [Lever]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X