• [ 手探り ]

    n

    sự dò dẫm/sự mò mẫm
    停電した時、彼女は子どもの無事を確かめるために手探りで下に降りなくてはならなかった :Khi mất điện, cô ấy phải mò mẫm xuống cầu thang để chắc rằng lũ trẻ không sao
    新しい仕事に就いてしばらく手探りでいく :dò dẫm trong công việc mới

    [ 手探りする ]

    vs

    sờ soạng/dò dẫm/mò mẫm
    枕元を手探りして目覚まし時計を探 :Tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X